BLOG04 tháng 7, 2023

SSH là gì và tầm quan trọng của nó trong bảo mật mạng

SSH là viết tắt của Secure Shell, là một giao thức mạng được sử dụng để truyền tải dữ liệu một cách bảo mật giữa hai thiết bị123. Giao thức SSH sử dụng mã hóa để đảm bảo rằng thông tin được truyền tải an toàn và bảo mật.

SSH là gì và tầm quan trọng của nó trong bảo mật mạng

SSH là gì và giao thức này có những tính năng nổi bật nào? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về đặc điểm và cách sử dụng giao thức SSH.

Giới thiệu về SSH

SSH ra đời vào năm 1995 do Tatu Ylönen - một sinh viên người Phần Lan - phát triển, với mục đích thay thế các giao thức truyền thông không an toàn như Telnet, Rlogin hay Rsh. Các giao thức này không sử dụng phương pháp mã hóa, dễ dàng bị nghe trộm và đánh cắp thông tin trên đường truyền. Với các thuật toán mã hóa mạnh mẽ, SSH đã giải quyết thành công vấn đề này và bảo vệ dữ liệu, xác thực người dùng.

SSH có nhiều phiên bản khác nhau, trong đó SSH-2 là phiên bản hiện tại, được công bố vào năm 2006. Với nhiều cải tiến về tính năng và bảo mật so với SSH-1, SSH-2 hỗ trợ nhiều thuật toán mã hóa, xác thực, nén, chuyển tiếp cổng và kênh đa hợp.

Cách hoạt động của SSH

Để hiểu rõ hơn về SSH là gì, chúng ta cần biết cách hoạt động của nó. Khi sử dụng SSH để kết nối giữa máy chủ (host) và máy khách (client), quá trình trao đổi thông tin diễn ra qua ba bước chính:

- Định danh host: Để xác định máy chủ, ta sử dụng việc trao đổi khoá. Mỗi máy tính hỗ trợ SSH sẽ có một khoá định danh duy nhất. Khi hai hệ thống bắt đầu phiên làm việc SSH, máy chủ gửi khoá công khai của mình cho máy khách. Máy khách tạo ra một khoá phiên ngẫu nhiên và mã hoá nó bằng khoá công khai của máy chủ. Khóa phiên được gửi lại cho máy chủ, nơi mà khoá này được giải mã bằng khóa riêng của máy chủ. Khoá phiên này sau đó được sử dụng để trao đổi dữ liệu giữa hai máy. Quá trình này giúp xác định máy chủ và máy khách. 

- Mã hoá: Sau khi thiết lập phiên làm việc bảo mật (bao gồm trao đổi khoá và định danh), dữ liệu truyền qua đường truyền được mã hoá và giải mã thông qua một bước trung gian. Điều này đảm bảo rằng dữ liệu gửi và nhận trên đường truyền đều được bảo mật và chỉ có máy chủ và máy khách mới có thể đọc và hiểu được nội dung. 

- Chứng thực: Để xác thực, hệ thống thường yêu cầu người dùng cung cấp thông tin xác thực như tên đăng nhập và mật khẩu. Ngoài ra, có thể sử dụng các phương pháp chứng thực khác như xác thực vân tay, xác thực giọng nói hoặc xác thực thẻ thông minh. Quá trình chứng thực cần được thiết lập và quản lý chặt chẽ để đảm bảo tính bảo mật và ngăn chặn những người không được ủy quyền truy cập vào hệ thống.

Một số ứng dụng của SSH

SSH có nhiều ứng dụng chính trong lĩnh vực mạng và bảo mật, bao gồm:

- Truy cập và quản lý máy chủ từ xa: SSH cho phép người dùng đăng nhập vào một máy chủ từ xa và thực hiện các lệnh shell để kiểm soát và chỉnh sửa hệ thống. Đây là một công cụ hữu ích cho các quản trị viên mạng, nhà phát triển web, nhà cung cấp dịch vụ hosting, vv.

- Chuyển tập tin an toàn: SSH cung cấp các giao thức như SCP (Secure Copy) và SFTP (SSH File Transfer Protocol) để chuyển tập tin giữa hai máy tính một cách an toàn và nhanh chóng. Các giao thức này sử dụng mã hoá để bảo vệ dữ liệu trước các nguy cơ đánh cắp, thay đổi hay mất mát.

- Tạo kết nối VPN: SSH có thể tạo ra các kênh kết nối ảo (tunnel) giữa hai máy tính, cho phép truyền tải các giao tiếp theo các giao thức khác như HTTP, FTP, SMTP, vv. Các kênh kết nối này được mã hoá và bảo mật như một mạng riêng ảo (VPN). Điều này có thể giúp người dùng truy cập vào các tài nguyên bị hạn chế hoặc bị chặn bởi các bức tường lửa hay các chính sách mạng.

So với các giao thức truyền thông không an toàn khác, SSH mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, bao gồm:

- Bảo mật: SSH sử dụng các thuật toán mã hoá mạnh mẽ để đảm bảo rằng dữ liệu được truyền tải an toàn và bảo mật. SSH cũng xác thực người dùng và máy chủ để ngăn chặn các cuộc tấn công giả mạo hay can thiệp trung gian.

- Tiện lợi: SSH cho phép người dùng truy cập và quản lý máy chủ từ xa qua Internet, không cần phải có sự hiện diện vật lý. SSH cũng hỗ trợ nhiều tính năng như chuyển tập tin, tạo kết nối VPN,... 

- Tương thích: SSH là một giao thức chuẩn được hỗ trợ bởi nhiều hệ điều hành và thiết bị khác nhau. Người dùng có thể sử dụng SSH trên Windows, Linux, Mac OS X, Android, iOS,... Người dùng cũng có thể sử dụng nhiều công cụ SSH khác nhau để kết nối với máy chủ SSH.

Các khái niệm liên quan đến SSH

SSH key

SSH Key là một cặp mã hoá được sử dụng để xác thực người dùng và máy chủ khi kết nối qua SSH. Cặp mã hoá này bao gồm khoá riêng (private key) và khoá công khai (public key). Tuy nhiên, khoá riêng chỉ được giữ bí mật trên máy tính của người dùng, trong khi khoá công khai được chia sẻ với máy chủ mà người dùng muốn kết nối.

Khi kết nối qua SSH, máy chủ sẽ gửi một thông điệp được mã hoá bằng khoá công khai của người dùng. Chỉ có khoá riêng tương ứng mới có thể giải mã được thông điệp đó. Nếu người dùng có thể giải mã được thông điệp, nghĩa là người dùng đã được xác thực.

So với việc sử dụng mật khẩu để đăng nhập qua SSH, SSH Key có nhiều lợi ích như sau:

- An toàn hơn: SSH Key có độ dài và độ phức tạp cao hơn mật khẩu, do đó khó bị đoán hay phá vỡ hơn. SSH Key cũng không cần phải nhập lại mỗi lần kết nối, do đó tránh được nguy cơ bị theo dõi hay ghi lại bởi các phần mềm độc hại.

- Tiện lợi hơn: SSH Key cho phép người dùng kết nối với máy chủ một cách nhanh chóng và tự động, không cần phải nhớ hay nhập mật khẩu. SSH Key cũng cho phép người dùng kết nối với nhiều máy chủ khác nhau mà không cần phải tạo ra nhiều tài khoản hay mật khẩu khác nhau.

SSH client và SSH server

SSH client và SSH server là hai khái niệm khác nhau cũng như là hai chương trình với tính năng riêng. SSH client là một chương trình cho phép người dùng kết nối với máy chủ SSH qua giao thức SSH. Nó có thể là một ứng dụng có giao diện đồ họa hoặc dòng lệnh. Ví dụ về SSH client bao gồm:

- OpenSSH: Là bộ công cụ mã nguồn mở để sử dụng SSH trên các hệ điều hành Unix-like như Linux, Mac OS X, FreeBSD và nhiều chương trình khác.

- PuTTY: Là một ứng dụng SSH client phổ biến cho Windows, hỗ trợ nhiều giao thức như SSH, Telnet, Rlogin, SCP, SFTP,... 

- Secure Shell: Là một tiện ích mở rộng cho trình duyệt Google Chrome, cho phép kết nối với máy chủ SSH qua giao diện web.

Trong khi đó, SSH server là một chương trình cho phép người dùng kết nối và quản lý máy chủ qua giao thức SSH. Nó lắng nghe các yêu cầu kết nối từ các SSH client và xác thực người dùng trước khi cho phép truy cập vào hệ thống. Một số ví dụ về SSH server bao gồm:

- OpenSSH: Là bộ công cụ mã nguồn mở để sử dụng SSH trên các hệ điều hành Unix-like như Linux, Mac OS X, FreeBSD và nhiều chương trình khác.

- Bitvise SSH Server: Là một ứng dụng SSH server cho Windows, hỗ trợ nhiều tính năng như quản lý tài khoản người dùng, thiết lập quyền truy cập, và theo dõi hoạt động của máy chủ.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về SSH là gì và cách sử dụng nó trong thực tế.

Link bài viết liên quan: