DMCA là gì và làm cách nào để sử dụng công cụ này bảo vệ nội dung của mình? Cùng tìm hiểu về khái niệm, tính năng cùng nhiều điều khác về công cụ này trong bài viết sau!
Khái niệm về DMCA
DMCA, viết tắt của Digital Millennium Copyright Act, là một đạo luật được thông qua vào ngày 28/11/1998 dưới sự hỗ trợ của tổng thống Bill Clinton ở Mỹ. Mục tiêu của đạo luật này là bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các sản phẩm công nghệ trên Internet và xác định những hành vi vi phạm bản quyền.
DMCA đã định rõ một số hành vi vi phạm bản quyền bao gồm việc crack (bẻ khóa), cung cấp, và kinh doanh sản phẩm công nghệ trái phép thông qua dịch vụ có tên là DMCA Protection. Nhờ đó, DMCA đã giúp xác định và truy cứu những hành vi xâm phạm bản quyền. Vì vậy, mục đích chính của DMCA là:
- Bảo vệ quyền lợi và lợi ích của các tác giả, nhà sản xuất, nhà phát hành và người tiêu dùng các sản phẩm công nghệ có bản quyền trên Internet.
- Khuyến khích sự sáng tạo, phát triển và phổ biến các sản phẩm công nghệ có giá trị trong thời đại kỹ thuật số.
- Ngăn chặn và xử lý các hành vi vi phạm bản quyền, ăn cắp nội dung, làm giả hoặc thay đổi các sản phẩm công nghệ có bản quyền.
- Tạo ra một môi trường an toàn, minh bạch và công bằng cho các hoạt động trao đổi, giao dịch và sử dụng các sản phẩm công nghệ trên Internet.
DMCA được hình thành dựa trên hai hiệp ước quốc tế về bản quyền do Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới (WIPO) soạn thảo vào năm 1996. Để thực hiện cam kết với các hiệp ước này, Hoa Kỳ đã ban hành DMCA vào năm 1998. Sau đó, nhiều quốc gia khác cũng đã tham gia vào các hiệp ước và ban hành các luật tương tự như DMCA, ví dụ như Luật Bản quyền Kỹ thuật số của Canada, Luật Bản quyền Kỹ thuật số của Anh, Luật Bản quyền Kỹ thuật số của Úc,...
Nội dung của DMCA
Quy định về bản quyền trên Internet
Phần này quy định về miễn trừ trách nhiệm pháp lý cho các nhà cung cấp dịch vụ trực tuyến (OSP) và dịch vụ Internet (ISP) khi có nội dung vi phạm bản quyền trên mạng do người dùng hoặc bên thứ ba tạo ra. Để được miễn trừ, các OSP và ISP sẽ được miễn trừ trách nhiệm pháp lý đối với các hành vi vi phạm bản quyền do người dùng hoặc bên thứ ba gây ra, miễn là họ tuân thủ các điều kiện sau:
- Không can thiệp hoặc kiểm soát nội dung có bản quyền.
- Không biết hoặc không có lý do để nghi ngờ việc vi phạm bản quyền.
- Không thu lợi kinh tế từ việc vi phạm bản quyền.
- Hợp tác với chủ sở hữu bản quyền để ngăn chặn hoặc gỡ bỏ nội dung vi phạm khi được yêu cầu.
Phần này cũng quy định thủ tục thông báo và gỡ bỏ (Notice and Takedown) - cơ chế cho phép chủ sở hữu bản quyền yêu cầu OSP hoặc ISP gỡ bỏ hoặc vô hiệu hóa nội dung vi phạm trên mạng. Theo quy định này này, chủ sở hữu bản quyền phải gửi thông báo vi phạm (Takedown Notice) cho OSP hoặc ISP có chứa nội dung vi phạm, trong đó có:
- Tên và chữ ký của người gửi thông báo hoặc người được ủy quyền.
- Danh sách các tác phẩm bị vi phạm hoặc một danh sách đại diện cho một nhóm tác phẩm liên quan.
- Danh sách các nội dung vi phạm hoặc một danh sách đại diện cho một nhóm nội dung liên quan.
- Địa chỉ, số điện thoại và email của người gửi thông báo hoặc người được ủy quyền.
- Tuyên bố rằng người gửi thông báo tin rằng các nội dung vi phạm không được sự cho phép của chủ sở hữu bản quyền, người đại diện hoặc luật.
- Tuyên bố rằng thông tin trong thông báo là chính xác và người gửi thông báo có thẩm quyền hành động.
Quy định về việc bảo vệ công nghệ
COPS là các công nghệ như mã hóa, mật khẩu, kỹ thuật số hóa, watermark,... được sử dụng để ngăn chặn hoặc hạn chế việc sao chép, phân phối, sửa đổi hoặc sử dụng các sản phẩm công nghệ có bản quyền mà không có sự cho phép của chủ sở hữu bản quyền.
Việc bẻ khóa, phá hoại, truy cập trái phép hoặc vượt qua các COPS mà không được sự cho phép của chủ sở hữu bản quyền, cũng như sản xuất, cung cấp, kinh doanh hoặc quảng cáo các thiết bị, phần mềm, dịch vụ hoặc thông tin có khả năng bẻ khóa, phá hoại, truy cập trái phép hoặc vượt qua các COPS là bị cấm theo luật.
Tuy nhiên, có một số ngoại lệ trong trường hợp các hành vi này là hợp lý và có lợi cho xã hội, víí dụ như: nghiên cứu khoa học, giáo dục, thư viện, chính phủ, an ninh quốc gia, khai thác lỗi bảo mật, khôi phục dữ liệu, tương thích kỹ thuật số, tiếp cận người khuyết tật,...Việc thực hiện các hành vi trên với mục đích thương mại hoặc lợi ích kinh tế sẽ bị xem là vi phạm luật.
Ứng dụng của DMCA tại Việt Nam
Sự phát triển của DMCA tại Việt Nam
DMCA là một luật của Hoa Kỳ và chỉ có hiệu lực trên lãnh thổ Hoa Kỳ. Tuy nhiên, do Internet là một mạng lưới toàn cầu và không có ranh giới quốc gia, DMCA cũng có ảnh hưởng đến các website và người dùng Internet ở Việt Nam.
Đặc biệt là khi Việt Nam đã tham gia vào Hiệp ước WIPO về Bản quyền và Hiệp ước WIPO về Biểu diễn và Âm thanh từ năm 2002, và đã ban hành Luật Bản quyền và Luật Sở hữu Trí tuệ để thích ứng với các cam kết quốc tế.
Theo đó, Việt Nam đã cam kết tuân thủ và thực hiện các quy định về bảo vệ bản quyền và sở hữu trí tuệ trên Internet theo tiêu chuẩn quốc tế. Do đó, các website và người dùng Internet ở Việt Nam cũng có thể bị áp dụng DMCA khi có liên quan đến các sản phẩm công nghệ có bản quyền của Hoa Kỳ hoặc các quốc gia khác đã tham gia vào các hiệp ước của WIPO.
Những ảnh hưởng tích cực và tiêu cực của DMCA đến người dùng Việt Nam
DMCA có thể có những tác động tích cực và tiêu cực đến người dùng Internet ở Việt Nam tùy thuộc vào vai trò và hành vi của họ.
Với những người dùng là chủ sở hữu bản quyền, DMCA có thể giúp bảo vệ quyền lợi và lợi ích của họ trước các hành vi vi phạm bản quyền trên Internet. Họ có thể sử dụng DMCA để yêu cầu các trang web vi phạm gỡ bỏ hoặc vô hiệu hóa truy cập đến các nội dung vi phạm bản quyền của họ và yêu cầu bồi thường thiệt hại.
Với những người dùng là người tiêu dùng hoặc sử dụng các sản phẩm công nghệ có bản quyền, DMCA có thể giúp tiếp cận các sản phẩm chất lượng, an toàn và đáng tin cậy trên Internet và được hưởng các quyền và lợi ích của người sử dụng hợp pháp.
Tuy nhiên, DMCA cũng có thể gây ra những tác động tiêu cực đến người dùng Internet ở Việt Nam, đặc biệt là khi họ không có ý thức về bản quyền hoặc không tuân thủ các quy định về bản quyền trên Internet.
Với những người dùng là người vi phạm bản quyền, DMCA có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho họ. Họ có thể bị yêu cầu gỡ bỏ hoặc vô hiệu hóa truy cập đến các nội dung vi phạm bản quyền, bị xóa khỏi kết quả tìm kiếm của các công cụ tìm kiếm, bị mất uy tín và khách hàng, bị kiện tụng và phải chịu trách nhiệm pháp lý.
Với những người dùng là người tiêu dùng hoặc sử dụng các sản phẩm công nghệ có bản quyền, DMCA có thể gây ra những phiền toái và khó khăn cho họ, như không được sử dụng các sản phẩm công nghệ theo ý muốn hoặc theo nhu cầu của mình do bị giới hạn hoặc kiểm soát bởi các COPS.
Để đối phó với DMCA, người dùng Internet ở Việt Nam có thể nâng cao nhận thức và kiến thức về bản quyền và sở hữu trí tuệ trên Internet, tôn trọng và tuân thủ các quy định về bản quyền khi sử dụng các sản phẩm công nghệ có bản quyền và đăng ký DMCA để bảo vệ bản quyền của các sản phẩm công nghệ mà họ sở hữu hoặc tạo ra và sử dụng DMCA để yêu cầu gỡ bỏ các tài liệu vi phạm bản quyền trên Internet một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Mong rằng những kiến thức trong bài viết đã giúp bạn giải đáp DMCA là gì cũng như cách sử dụng để đem lại hiệu quả.