Cyber Attack là gì và gồm những dạng nào. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách phân loại, cơ chế hoạt động và những hệ thống bảo mật chống nó nhé!
Những khái niệm cơ bản về Cyber Attack
Cyber Attack là một cuộc tấn công xâm nhập trái phép vào các hệ thống mạng, website, cơ sở dữ liệu, thiết bị kỹ thuật số của cá nhân hoặc tổ chức thông qua mạng internet, được thực hiện bởi các hacker (tội phạm công nghệ cao). Mục đích của Cyber Attack có thể là vi phạm dữ liệu, gây gián đoạn dịch vụ, lợi dụng tài nguyên của nạn nhân hoặc thực hiện các hành vi bất hợp pháp khác.
Đây là một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với an ninh mạng (Cybersecurity) của các cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức trong thời đại số. Các cuộc tấn công mạng ngày càng tinh vi và phức tạp hơn, gây ra những thiệt hại nghiêm trọng về kinh tế, uy tín và an toàn cho nạn nhân.
Có rất nhiều cách để phân loại Cyber Attack dựa trên các tiêu chí khác nhau. Tuy nhiên, một trong những cách phổ biến và đơn giản nhất là dựa trên vector (phương thức) tấn công. Dưới đây là một số vector tấn công thường gặp:
- Malware: Là các phần mềm độc hại được thiết kế để xâm nhập hoặc gây hại cho máy tính hoặc thiết bị kỹ thuật số. Có nhiều loại malware khác nhau như virus, worm, trojan, ransomware, spyware, adware...
- Phishing: Là kỹ thuật lừa đảo qua email hoặc các kênh truyền thông khác để lấy cắp thông tin cá nhân hoặc tài khoản của người dùng. Thường là bằng cách gửi các email giả mạo từ các tổ chức uy tín để đánh lừa người dùng click vào các liên kết hoặc tệp đính kèm có chứa mã độc.
- DDoS: Là viết tắt của Distributed Denial-of-Service, là kỹ thuật sử dụng nhiều máy tính bị lây nhiễm malware để gửi hàng loạt yêu cầu đến một máy chủ hoặc website nhằm làm quá tải và ngăn chặn người dùng truy cập vào dịch vụ.
- SQL Injection: Là kỹ thuật khai thác lỗ hổng bảo mật trong các ứng dụng web sử dụng cơ sở dữ liệu SQL để chèn các câu lệnh SQL độc hại vào các trường nhập liệu của ứng dụng. Nhờ đó, hacker có thể truy vấn, thay đổi hoặc xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
- Zero-day: Là kỹ thuật khai thác lỗ hổng bảo mật chưa được phát hiện hoặc sửa chữa trong các phần mềm, hệ điều hành hoặc ứng dụng. Hacker thường tìm cách bán hoặc sử dụng các lỗ hổng này để tấn công trước khi nhà sản xuất có thể phát hành bản vá.
Cơ chế hoạt động của Cyber Attack
Cơ chế hoạt động của Cyber Attack có thể được mô tả qua 4 giai đoạn chính:
- Giai đoạn 1: Thăm dò và thu thập thông tin. Hacker sẽ tìm kiếm các thông tin về đối tượng mục tiêu, như địa chỉ IP, hệ điều hành, phần mềm, cấu hình bảo mật, lỗ hổng tiềm ẩn...
- Giai đoạn 2: Xâm nhập và chiếm quyền kiểm soát. Hacker sẽ sử dụng các vector tấn công phù hợp để xâm nhập vào hệ thống của nạn nhân, cài đặt các backdoor (cửa sau) để duy trì kết nối và chiếm quyền kiểm soát máy tính hoặc thiết bị.
- Giai đoạn 3: Thực hiện mục đích tấn công. Hacker sẽ thực hiện các hành vi bất hợp pháp theo mục đích của mình, như đánh cắp dữ liệu, mã hóa dữ liệu để tống tiền, gây gián đoạn dịch vụ, lợi dụng tài nguyên máy tính…
- Giai đoạn 4: Rút lui và xóa dấu vết. Hacker sẽ rời khỏi hệ thống của nạn nhân và xóa các dấu vết để tránh bị phát hiện hoặc truy tố.
Những dạng Cyber Attack phổ biến hiện nay
Phishing
Phishing là kỹ thuật lừa đảo thông qua email hoặc các kênh truyền thông khác để lấy cắp thông tin cá nhân hoặc tài khoản của người dùng. Theo báo cáo của Verizon Data Breach Investigations Report 2020, phishing chiếm tới 22% trong tổng số các cuộc vi phạm dữ liệu. Thường là bằng cách gửi các email giả mạo từ các tổ chức uy tín để đánh lừa người dùng click vào các liên kết hoặc tệp đính kèm có chứa mã độc.
Malware
Malware là phần mềm độc hại được thiết kế để xâm nhập hoặc gây hại cho máy tính và thiết bị kỹ thuật số. Các loại malware phổ biến bao gồm virus, worm, trojan, ransomware, spyware, adware...
Malware thường lan truyền qua email, tải xuống từ internet, ổ đĩa USB, mạng lưới máy tính... Những hậu quả của malware có thể là đánh cắp thông tin cá nhân, mã hóa dữ liệu, theo dõi hoạt động của người dùng, hiển thị quảng cáo phiền toái hoặc lợi dụng tài nguyên máy tính.
Để tránh malware, người dùng nên:
- Cài đặt và cập nhật phần mềm bảo mật, chống virus cho máy tính và thiết bị.
- Không mở các email, liên kết hoặc tệp đính kèm từ nguồn không tin cậy.
- Không tải xuống phần mềm từ các trang web không an toàn hoặc không rõ nguồn gốc.
- Không sử dụng ổ đĩa USB không rõ nguồn gốc hoặc đã bị nhiễm malware.
- Thường xuyên sao lưu dữ liệu quan trọng để phòng trường hợp bị mã hóa hoặc xóa.
DDoS
DDoS là viết tắt của Distributed Denial-of-Service - kỹ thuật tấn công mạng lưới bằng cách sử dụng hàng loạt máy tính bị nhiễm malware để gửi yêu cầu đến một máy chủ hoặc trang web, gây quá tải và ngăn chặn người dùng truy cập vào dịch vụ.
Đây là một loại tấn công mạng gây thiệt hại nghiêm trọng cho các doanh nghiệp và tổ chức, ảnh hưởng đến khả năng hoạt động và uy tín của họ. Để phòng tránh DDoS, người dùng nên:
- Sử dụng các dịch vụ chống DDoS chuyên nghiệp để phát hiện và chặn các cuộc tấn công DDoS.
- Tăng cường bảo mật cho các thiết bị kết nối mạng để tránh bị lợi dụng làm phần của botnet.
- Giám sát và phân tích lưu lượng mạng để nhận biết các dấu hiệu bất thường.
Những hệ thống bảo mật chống lại Cyber Attack
Để bảo vệ hệ thống mạng khỏi các cuộc Cyber Attack, người dùng cần phải có những hệ thống bảo mật chuyên biệt và hiệu quả. Trong đó, có một số hệ thống bảo mật phổ biến và cần thiết cho mọi doanh nghiệp và tổ chức:
- Firewall: Là hệ thống bảo mật giúp kiểm soát và lọc các gói tin dữ liệu đi qua mạng, được cài đặt trên máy tính, router, switch hoặc các thiết bị đặc biệt. Firewall hoạt động dựa trên các quy tắc để cho phép hoặc chặn các gói tin theo địa chỉ IP, cổng, giao thức, nội dung... Giúp bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài và ngăn chặn các máy tính trong mạng nội bộ truy cập vào các trang web hoặc dịch vụ không an toàn hoặc không liên quan đến công việc.
- IDS/IPS: IDS (Intrusion Detection System) là hệ thống phát hiện xâm nhập, IPS (Intrusion Prevention System) là hệ thống ngăn chặn xâm nhập. Cả hai hệ thống đều giám sát và phân tích lưu lượng mạng để phát hiện và cảnh báo các cuộc tấn công mạng. IDS chỉ có khả năng phát hiện và cảnh báo, trong khi IPS có thể chặn các cuộc tấn công bằng cách ngắt kết nối, đổi địa chỉ IP, sửa đổi gói tin dữ liệu... Giúp bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công tiên tiến và tinh vi, như zero-day, malware, DDoS...
- SIEM: SIEM (Security Information and Event Management) là hệ thống quản lý thông tin và sự kiện bảo mật. SIEM thu thập, lưu trữ, phân tích và hiển thị các dữ liệu về các sự kiện bảo mật từ nhiều nguồn khác nhau trong hệ thống mạng như firewall, IDS/IPS, antivirus, server, router... và cảnh báo các sự kiện bất thường hoặc nguy hiểm liên quan đến bảo mật. Giúp bảo vệ hệ thống mạng khỏi các cuộc tấn công bằng cách cung cấp cho người quản trị một cái nhìn tổng quan và chi tiết về tình trạng bảo mật của hệ thống, đồng thời giúp người quản trị đưa ra các quyết định và hành động kịp thời để đối phó với các cuộc tấn công.
Mong rằng những kiến thức trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn Cyber Attack là gì cũng như biết thêm những cách tránh tấn công mạng bổ ích.