BLOG17 tháng 7, 2023

CNAME là gì và làm tế nào để tối ưu hiệu suất website với Canonical Name

CNAME là một loại bản ghi trong hệ thống tên miền (DNS) cho phép bạn gán một tên miền là bí danh của một tên miền khác

CNAME là gì và làm tế nào để tối ưu hiệu suất website với Canonical Name

CNAME là gì và nó có tác dụng gì. Cùng tìm hiểu cách sử dụng CNAME cũng như những lợi ích mà nó mang lại trong bài viết sau!

CNAME là gì?

CNAME là viết tắt của Canonical Name, đó là một loại bản ghi DNS (Domain Name System) cho phép bạn liên kết một tên miền với một tên miền khác. Nó được sử dụng để chỉ ra rằng một tên miền là một biệt hiệu (alias) của một tên miền khác, và khi truy cập vào tên miền đó, bạn sẽ được chuyển hướng đến tên miền gốc.

CNAME giúp người dùng truy cập vào các trang web bằng cách nhập vào tên miền thay vì phải nhớ địa chỉ IP. Mỗi bản ghi DNS có một loại khác nhau, tương ứng với một chức năng khác nhau. Ví dụ: bản ghi A được sử dụng để liên kết một tên miền với một địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4), bản ghi AAAA được sử dụng để liên kết một tên miền với một địa chỉ IP phiên bản 6 (IPv6), bản ghi MX được sử dụng để chỉ định máy chủ email cho một tên miền.

Một bản ghi CNAME bao gồm 4 phần:

- Tên: Tên của tên miền biệt hiệu (alias) cần liên kết.

- Loại: Loại bản ghi DNS, trong trường hợp này là CNAME.

- TTL: Time to Live, chỉ thời gian tối đa mà các bản ghi DNS được lưu trữ trong bộ nhớ cache của một hệ thống DNS.

- Giá trị: Tên miền gốc mà tên miền biệt hiệu (alias) cần được liên kết đến. </aside>

Cách sử dụng CNAME

Để sử dụng CNAME, bạn cần có quyền quản lý DNS của tên miền của mình. Sau đây là một số bước để sử dụng CNAME:

- Đăng nhập vào trang quản lý DNS của nhà cung cấp dịch vụ tên miền (domain registrar) của bạn.

- Tìm phần quản lý bản ghi DNS hoặc quản lý zone file.

- Chọn loại bản ghi là CNAME và nhập các thông tin cần thiết như tên, TTL và giá trị.

- Lưu lại và chờ đợi quá trình cập nhật DNS hoàn tất. Thời gian cập nhật DNS có thể từ vài phút đến vài giờ tùy thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ tên miền và TTL của bản ghi.

Bạn có thể kiểm tra xem bản ghi CNAME của mình đã hoạt động chưa bằng cách sử dụng các công cụ kiểm tra DNS trực tuyến như DNS Checker hoặc Whatsmydns. Chỉ cần nhập tên miền của bạn vào và chọn loại bản ghi là CNAME, bạn sẽ thấy kết quả trả về là tên miền gốc mà bạn đã liên kết.

Ưu điểm của CNAME

Việc sử dụng CNAME có nhiều ưu điểm, chẳng hạn như:

- Giúp bạn dễ dàng quản lý DNS hơn. Bạn không cần phải cập nhật địa chỉ IP cho từng tên miền phụ mà chỉ cần cập nhật cho tên miền chính. 

- Giúp bạn linh hoạt tạo ra các tên miền phụ. Bạn có thể tạo ra nhiều tên miền phụ cho một tên miền chính mà không cần phải đăng ký thêm tên miền mới.

- Giúp bạn chuyển hướng tên miền một cách thuận tiện. Bạn có thể sử dụng CNAME để chuyển hướng người dùng từ một tên miền cũ sang một tên miền mới mà không ảnh hưởng đến trải nghiệm của người dùng. 

Các trường hợp sử dụng CNAME

Tạo tên miền phụ

CNAME là một trong những loại bản ghi phổ biến nhất được sử dụng để tạo ra các tên miền phụ cho một tên miền chính. Tên miền phụ là một tên miền con của tên miền chính, được phân cách bằng một dấu chấm. 

Việc sử dụng CNAME để liên kết các tên miền phụ với các dịch vụ bên ngoài, như các nền tảng lưu trữ web, blog, cửa hàng trực tuyến, hỗ trợ khách hàng, v.v., giúp bạn sử dụng các dịch vụ này mà không cần phải đăng ký thêm tên miền mới, giữ cho thương hiệu của bạn nhất quán và tiết kiệm chi phí đăng ký tên miền mới.

Chuyển hướng tên miền

CNAME có thể được sử dụng để chuyển hướng người dùng từ một tên miền sang một tên miền khác. Người dùng có thể sử dụng CNAME để chuyển hướng người dùng từ một tên miền cũ sang một tên miền mới, hoặc từ một phiên bản của tên miền sang một phiên bản khác. Điều này có thể giúp cho việc thay đổi tên miền trở nên dễ dàng hơn, mà không ảnh hưởng đến truy cập của người dùng đến trang web. Tuy nhiên, việc sử dụng CNAME cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng để tránh những vấn đề về SEO và hiệu suất của trang web.

Tạo máy chủ email

Bằng cách sử dụng CNAME, bạn có thể liên kết các máy chủ email bên ngoài với tên miền của mình, cho phép bạn gửi và nhận email bằng địa chỉ email có đuôi là tên miền của mình. Điều này giúp cho việc quản lý email của bạn trở nên dễ dàng hơn và cũng giúp cho tên miền của bạn trông chuyên nghiệp hơn khi gửi và nhận email.

Tạo máy chủ DNS

Một ứng dụng cuối cùng khác của CNAME mà chúng ta nên biết đến là tạo máy chủ DNS cho một tên miền. Có thể sử dụng CNAME để liên kết các máy chủ DNS bên ngoài với tên miền của bạn, giúp bạn quản lý DNS của tên miền một cách linh hoạt và an toàn hơn.

Hạn chế của CNAME

Mặc dù CNAME có nhiều ưu điểm, nhưng nó cũng có một số hạn chế mà bạn cần lưu ý khi sử dụng. Dưới đây là một số hạn chế của CNAME:

- CNAME không thể được sử dụng để trỏ đến địa chỉ IP. Loại bỏ việc sử dụng CNAME để liên kết một tên miền với một địa chỉ IP. Nếu bạn muốn trỏ một tên miền đến một địa chỉ IP, bạn phải sử dụng bản ghi A hoặc AAAA.

- CNAME không hỗ trợ cài đặt SSL. CNAME không hỗ trợ bản ghi TXT, một loại bản ghi DNS cần thiết để xác minh quyền sở hữu của tên miền. Do đó, bạn không thể sử dụng CNAME để cài đặt chứng chỉ SSL (Secure Sockets Layer) cho tên miền của bạn. Nếu bạn muốn cài đặt SSL cho tên miền của bạn, bạn phải sử dụng bản ghi A hoặc AAAA, hoặc sử dụng một dịch vụ bên thứ ba như Cloudflare hoặc Let's Encrypt.

- Không thể sử dụng CNAME để tạo tên miền chính. Bạn không thể sử dụng CNAME để tạo ra một tên miền chính cho một tên miền vì điều này sẽ gây ra xung đột với các bản ghi DNS khác. Bạn chỉ có thể sử dụng CNAME để tạo ra các tên miền phụ cho một tên miền chính.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về CNAME là gì, cách sử dụng CNAME, ưu điểm và hạn chế của CNAME. 

Link bài viết liên quan: