RAM là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất và khả năng đa nhiệm của máy. Cùng tìm hiểu rõ hơn về khái niệm, chức năng cũng như cách chọn và nâng cấp RAM cho máy tính của bạn.
Khái niệm cơ bản về RAM
Bộ nhớ RAM, được viết tắt từ Random Access Memory, là một loại bộ nhớ trong máy tính cho phép truy cập dữ liệu theo cách không tuần tự. Được sử dụng như một bộ nhớ tạm thời, RAM giúp máy tính lưu trữ dữ liệu mà CPU cần truy xuất và xử lý trong quá trình hoạt động.
Mỗi ô nhớ của RAM đều có một địa chỉ riêng biệt. Thông thường, mỗi ô nhớ là một byte (8 bit), nhưng hệ thống có thể đọc hoặc ghi nhiều byte một lúc (2, 4, 8 byte...). RAM có một đặc điểm là thời gian truy cập đến mỗi ô nhớ là như nhau, không phụ thuộc vào vị trí của ô nhớ trong bộ nhớ.
RAM khác với các loại bộ nhớ tuần tự (sequential memory device) như băng từ, CD-RW, DVD-RW, ổ đĩa cứng... trong đó phải tìm đến vị trí và đọc/ghi cả khối dữ liệu để truy xuất. RAM cũng khác với các loại bộ nhớ chỉ đọc (read-only memory) như ROM, EEPROM... trong đó không cho phép hoặc hạn chế việc ghi dữ liệu.
Một điểm yếu của RAM là dữ liệu lưu trên RAM chỉ là tạm thời, chúng sẽ mất đi khi không còn nguồn điện cung cấp. Do đó, RAM không phải là loại bộ nhớ lưu trữ lâu dài hay vĩnh viễn.
Các loại RAM phổ biến hiện nay
Theo cấu tạo
Xét theo cấu tạo thì RAM có thể được chia thành hai loại chính là SRAM và DRAM.
- SRAM (Static RAM): Hay còn gọi là RAM tĩnh là loại RAM không mất nội dung sau khi nạp trừ khi khởi động máy tính. SRAM có tốc độ truy xuất nhanh, ít tiêu thụ điện năng, nhưng có dung lượng nhỏ và chi phí cao. SRAM được ứng dụng vào lưu trữ dữ liệu khởi động hoặc làm bộ nhớ đệm (cache) cho CPU.
- DRAM (Dynamic RAM): Đây là loại RAM động là loại RAM phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời khi chạy ứng dụng. DRAM có dung lượng lớn, chi phí thấp, nhưng có tốc độ truy xuất chậm hơn SRAM và cần được làm mới liên tục để duy trì dữ liệu. DRAM có nhiều biến thể khác nhau như SDRAM, DDR, DDR2, DDR3, DDR4...
Theo công nghệ
Các loại RAM thông dụng trong công nghệ thường được chia thành nhiều biến thể khác nhau, nhưng đa phần là các biến thể của DRAM như:
- SDRAM (Synchronous Dynamic Random Access Memory) là loại RAM đồng bộ với xung nhịp của CPU, cho phép truyền tải hai lần trong một chu kỳ bộ nhớ. SDRAM có tốc độ truy xuất từ 66 MHz đến 133 MHz. Nó được sử dụng rộng rãi trên các máy tính từ đầu những năm 2000 đến cuối 2004.
- DDR (Double Data Rate Synchronous Dynamic Random Access Memory) là loại RAM cải tiến của SDRAM, cho phép truyền tải gấp đôi SDRAM trong một chu kỳ bộ nhớ. DDR có tốc độ truy xuất từ 200 MHz đến 400 MHz. Nó được sử dụng khá nhiều trên các máy tính từ cuối năm 2003 đến cuối năm 2009.
- DDR2 (Double Data Rate 2 Synchronous Dynamic Random Access Memory) là loại RAM tiếp theo của DDR, cho phép truyền tải gấp bốn SDRAM trong một chu kỳ bộ nhớ. DDR2 có tốc độ truy xuất từ 400 MHz đến 800 MHz. DDR2 cũng tiết kiệm năng lượng hơn DDR khoảng 30%. Nó được sử dụng rất phổ biến trên các máy tính từ cuối năm 2004 đến cuối năm 2013.
- DDR3 (Double Data Rate 3 Synchronous Dynamic Random Access Memory) là loại RAM mới hơn của DDR2, cho phép truyền tải gấp bảy SDRAM trong một chu kỳ bộ nhớ. DDR3 có tốc độ truy xuất từ 800 MHz đến 1600 MHz. DDR3 cũng tiết kiệm năng lượng hơn DDR2 khoảng 30%. Nó được sử dụng rất phổ biến trên các máy tính từ cuối năm 2007 đến hiện nay.
- DDR4 (Double Data Rate 4 Synchronous Dynamic Random Access Memory) là loại RAM mới nhất hiện nay, cho phép truyền tải gấp mười ba SDRAM trong một chu kỳ bộ nhớ.
Những yếu tố lựa chọn RAM bạn cần biết
Khi chọn RAM cho máy tính, không chỉ có loại RAM mà mainboard và CPU hỗ trợ là yếu tố cần xem xét. Dung lượng và tốc độ của RAM cũng là những yếu tố quan trọng. Dưới đây là những lưu ý khi chọn RAM cho máy tính:
- Dựa trên mainboard và CPU hỗ trợ: Chọn loại RAM phù hợp với mainboard cả về chủng loại và tốc độ bus. Nếu không quan tâm đến chi phí, chọn loại RAM có bus tối đa ghi trên báo giá của mainboard.
- Xem dung lượng và tốc độ của RAM: Dung lượng RAM càng lớn thì máy tính có thể chạy được nhiều ứng dụng cùng lúc mà không bị giật lag. Tốc độ RAM càng cao thì máy tính có thể truy xuất và xử lý dữ liệu càng nhanh. Tuy nhiên, cần xem xét nhu cầu sử dụng để chọn dung lượng và tốc độ phù hợp.
- Xem số lượng khe cắm và thanh RAM còn lại: Chọn RAM sao cho tận dụng được tất cả các khe cắm và đảm bảo sự tương thích giữa các thanh RAM. Nếu muốn nâng cấp RAM mà không thay thế thanh RAM cũ, chọn thanh RAM mới có dung lượng và bus giống hoặc gần với thanh RAM cũ.
Ngoài ra, một yếu tố khác là dung lượng RAM khoảng 4 GB và tốc độ khoảng 1333 MHz đủ cho các công việc văn phòng. Dung lượng RAM khoảng 8 GB hoặc cao hơn và tốc độ khoảng 1600 MHz hoặc cao hơn phù hợp cho các công việc đồ họa, thiết kế, chơi game.
Thành phần của thanh RAM mới nên giống hoặc gần với thanh RAM cũ để tránh giảm hiệu suất. Nếu thanh RAM mới có bus cao hơn, thì bus sẽ giảm xuống bằng với thanh RAM cũ. Nếu thanh RAM mới có dung lượng cao hơn, thì dung lượng sẽ giảm xuống bằng với thanh RAM cũ.
Cách kiểm tra RAM máy tính
Kiểm tra RAM bằng Properties
Cách đơn giản nhất để kiểm tra bộ nhớ RAM trên máy tính là sử dụng công cụ Properties có sẵn trong This PC (trong Windows 7 là My Computer). Bạn chỉ cần nhấp chuột phải vào This PC (My Computer) và chọn Properties ở cuối danh sách. Sau đó, mục View basic information about your computer sẽ hiện ra, và phần Installed Memory (RAM) sẽ thể hiện số RAM mà máy tính của bạn sử dụng.
Dùng Windows Memory Diagnostic
Windows Memory Diagnostic là công cụ được phát triển bởi Microsoft để giúp kiểm tra lỗi RAM trên máy tính của bạn. Đây là một công cụ hữu ích để xác định xem liệu RAM của bạn có bị hỏng hay không, bằng việc thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Bấm tổ hợp phím Windows + R hoặc mở biểu tượng Windows ở góc trái dưới màn hình và gõ "Run" để mở hộp thoại Run.
- Bước 2: Nhập "mdsched.exe" và nhấn Enter.
- Bước 3: Nhấn vào lựa chọn "Restart now and check for problems (recommended)" để khởi động lại máy tính và bắt đầu quá trình kiểm tra RAM. Lưu ý rằng trước khi nhấn vào lựa chọn này, bạn nên tắt hết các ứng dụng đang chạy.
- Bước 4: Máy tính của bạn sẽ khởi động lại và công cụ Windows Memory Diagnostic Tool sẽ được kích hoạt để kiểm tra lỗi RAM. Bạn cần đợi cho quá trình kiểm tra hoàn tất.
- Bước 5: Sau khi chương trình hoàn tất, máy tính sẽ khởi động lại và trở lại màn hình Desktop. Một thông báo về tình trạng hiện tại của RAM sẽ hiển thị ở góc phải của thanh Taskbar.
Mong rằng những nội dung trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm RAM là gì cũng như cách lựa chọn được loại Ram phù hợp cho nhu cầu sử dụng của mình.