Nếu bạn đã từng tìm hiểu về lập trình web, chắc hẳn bạn đã nghe đến hai thuật ngữ front-end và back-end. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về back-end là gì và những tính năng quan trọng của nó trong thiết kế website.
Back-end là gì và những tính năng quan trọng của nó
Back-end là gì? Theo định nghĩa đơn giản, back-end là những phần còn lại của trang web, cùng những chương trình phần mềm chủ mà người dùng không thể nhìn thấy được. Trong thế giới lập trình, để giải nghĩa back-end là gì, ta có thể tạm gọi đó là “lớp truy cập dữ liệu”.
Back-end có những tính năng quan trọng sau:
- Xử lý các yêu cầu (request) từ người dùng và trả về các phản hồi (response) phù hợp.
- Kết nối và truy vấn (query) dữ liệu từ cơ sở dữ liệu (database) và gửi lại cho front-end để hiển thị.
- Thực hiện các chức năng nâng cao của website như xác thực người dùng, mã hóa dữ liệu, bảo mật thông tin,...
Vai trò của Back-end trong thiết kế website
Back-end đóng vai trò rất quan trọng trong thiết kế website. Nếu front-end là phần hiển thị giao diện cho người dùng, thì back-end là phần xử lý hậu trường để website hoạt động trơn tru và hiệu quả. Back-end là cầu nối thông tin giữa website và client. Mỗi tương tác trên website sẽ tạo ra những luồng dữ liệu giữa trình duyệt và database. Nhờ back-end, người dùng mới có thể tìm kiếm thông tin, đặt hàng sản phẩm hay đăng nhập tài khoản trên website.
Back-end giúp website chạy trên nhiều nền tảng lưu trữ. Trong thời đại hiện nay, bạn có khả năng đưa website vào hoạt động trên các nền tảng lưu trữ khác nhau. Ví dụ có thể sử dụng máy chủ web, máy chủ đám mây hoặc kết hợp cả hai tùy theo nhu cầu và mục đích sử dụng. Vì mỗi hosting có những yêu cầu thiết lập riêng nên bạn phải tùy chỉnh back-end tương ứng với chúng.
Back-end cung cấp các chức năng mượt mà cho website. Nhờ back-end, website mới có thể thực hiện được các chức năng phức tạp như xác thực người dùng, mã hóa dữ liệu, bảo mật thông tin,… Những chức năng này không chỉ giúp website hoạt động ổn định mà còn tăng cường trải nghiệm người dùng.
Các ngôn ngữ lập trình Back-end phổ biến nhất
Để lập trình back-end, bạn cần biết ít nhất một ngôn ngữ lập trình back-end. Có rất nhiều ngôn ngữ lập trình back-end khác nhau, nhưng dưới đây là một số ngôn ngữ phổ biến nhất:
- PHP: Đây là ngôn ngữ lập trình back-end được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Cú pháp của PHP rất đơn giản, dễ tiếp thu và thân thiện cho người học và sử dụng. PHP có thể nhúng vào HTML và tương thích với nhiều hệ quản trị cơ sở dữ liệu. PHP được sử dụng để xây dựng nhiều website nổi tiếng như Facebook, WordPress, Wikipedia,...
- Python: Đây là ngôn ngữ lập trình back-end có cú pháp sáng sủa, rõ ràng và dễ đọc. Python có nhiều thư viện và framework hỗ trợ cho việc phát triển web. Python cũng được ưa chuộng trong các lĩnh vực như khoa học dữ liệu, học máy, trí tuệ nhân tạo,... Python được sử dụng để xây dựng nhiều website nổi tiếng như Google, YouTube, Instagram,...
- Java: Đây là ngôn ngữ lập trình back-end có tính đa nền tảng, đa mục đích và đa luồng. Java có cú pháp mạnh mẽ, khả năng mở rộng cao và hiệu suất tốt. Java có nhiều framework và công cụ hỗ trợ cho việc phát triển web. Java được sử dụng để xây dựng nhiều website nổi tiếng như Amazon, eBay, LinkedIn,...
- C#: Đây là ngôn ngữ lập trình back-end có cú pháp tương tự Java, nhưng được thiết kế để làm việc với nền tảng .NET của Microsoft. C# có tính hướng đối tượng, hỗ trợ đa luồng và có thể biên dịch thành mã máy. C# được sử dụng để xây dựng nhiều website nổi tiếng như Microsoft, Stack Overflow, GoDaddy,...
Các framework Back-end phổ biến nhất
Để lập trình back-end hiệu quả hơn, bạn có thể sử dụng các framework back-end. Framework back-end là một bộ mã nguồn có sẵn, giúp bạn xây dựng các chức năng cơ bản của website một cách nhanh chóng và tiết kiệm thời gian. Dưới đây là một số framework back-end phổ biến nhất:
- Laravel: Đây là framework back-end dựa trên ngôn ngữ PHP. Laravel có cú pháp thanh lịch, linh hoạt và dễ hiểu. Laravel có nhiều tính năng hấp dẫn như xác thực người dùng, bảo mật CSRF, ORM Eloquent, Blade template engine,...
- Django: Đây là framework back-end dựa trên ngôn ngữ Python. Django có khẩu hiệu “The web framework for perfectionists with deadlines”. Django có cấu trúc rõ ràng, logic và theo mô hình MTV (Model-Template-View). Django có nhiều tính năng hấp dẫn như xác thực người dùng, bảo mật CSRF, ORM Django, template engine Django,...
- Spring: Đây là framework back-end dựa trên ngôn ngữ Java. Spring có cấu trúc modul hóa và theo mô hình MVC (Model-View-Controller). Spring có nhiều tính năng hấp dẫn như dependency injection, aspect-oriented programming, security, data access,...
Những thứ cần biết về Back-end và Database
Database là gì? Database là nơi lưu trữ các dữ liệu của website, ví dụ như thông tin người dùng, sản phẩm, đơn hàng,... Database có thể được lưu trữ trên máy chủ web hoặc máy chủ đám mây. Database có nhiều loại khác nhau, nhưng phổ biến nhất là các database quan hệ (relational database) như MySQL, SQL Server, Oracle,...
Back-end và Database có mối quan hệ mật thiết với nhau. Back-end là nơi xử lý các yêu cầu từ người dùng và truy vấn dữ liệu từ database để gửi lại cho front-end. Back-end cũng có thể thêm, sửa, xóa dữ liệu trong database theo nhu cầu của website. Ví dụ, khi người dùng đăng ký tài khoản trên website, back-end sẽ kiểm tra tính hợp lệ của thông tin và lưu vào database. Khi người dùng đăng nhập tài khoản, back-end sẽ kiểm tra tính xác thực của thông tin và lấy dữ liệu từ database để hiển thị cho người dùng.
Để kết nối và truy vấn dữ liệu từ database, back-end cần sử dụng các ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu (SQL - Structured Query Language) hoặc các công cụ ORM (Object-Relational Mapping) để ánh xạ các bảng trong database thành các đối tượng trong ngôn ngữ lập trình back-end. Ví dụ, để lấy danh sách sản phẩm từ database MySQL bằng ngôn ngữ PHP, bạn có thể sử dụng câu lệnh SQL như sau:
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về back-end là gì và những tính năng quan trọng của nó.
Link bài viết liên quan: